10 Thuật Ngữ Kệ Pallet
Khi nói đến giải pháp lưu trữ kho, kệ pallet là một lựa chọn phổ biến. Chúng cung cấp một cách hiệu quả và có tổ chức để lưu trữ hàng hóa, tối đa hóa không gian và tạo điều kiện tiếp cận dễ dàng. Tuy nhiên, nếu bạn là người mới làm quen với thế giới giá đỡ pallet, bạn có thể gặp phải những thuật ngữ và biệt ngữ không quen thuộc. Trong bảng thuật ngữ này, chúng tôi sẽ giải thích một số thuật ngữ chính mà bạn cần biết để tìm hiểu thế giới hệ thống giá đỡ pallet.
1. Giá đỡ pallet (Pallet Rack)
Giá đỡ pallet là một hệ thống lưu trữ được thiết kế để chứa pallet hoặc ván trượt. Nó bao gồm các khung thẳng đứng, dầm và sàn dây. Giá đỡ pallet thường được sử dụng trong các nhà kho, trung tâm phân phối và cơ sở sản xuất để lưu trữ và sắp xếp sản phẩm.
2. Khung thẳng đứng (Upright Frame)
Khung thẳng đứng là thành phần thẳng đứng của giá đỡ pallet. Chúng thường được làm bằng thép và cung cấp sự hỗ trợ chính cho giá đỡ. Chiều cao và chiều sâu của khung thẳng đứng có thể khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu lưu trữ cụ thể của cơ sở.
3. Dầm (Beam)
Dầm là thành phần nằm ngang nối các khung thẳng đứng. Họ tạo ra các kệ hoặc các tầng để lưu trữ các pallet. Dầm có nhiều chiều dài và trọng lượng khác nhau để đáp ứng các yêu cầu tải khác nhau.
4. Sàn lưới (Mesh Panel)
Sàn lưới là một bề mặt giống như lưới được đặt trên đầu dầm. Nó cung cấp thêm sự hỗ trợ và ổn định cho các pallet, ngăn chúng rơi qua giá đỡ. Sàn lưới cũng cho phép tầm nhìn và luồng không khí tốt hơn.
5. Khả năng chịu tải (Load Capacity)
Khả năng tải đề cập đến trọng lượng tối đa mà giá đỡ pallet có thể chứa một cách an toàn. Điều quan trọng là phải xem xét khả năng chịu tải khi thiết kế hệ thống giá đỡ pallet để đảm bảo nó có thể chịu được trọng lượng của sản phẩm được lưu trữ.
6. Chiều rộng (Bay)
Chiều rộng là khoảng trống giữa hai khung thẳng đứng. Nó là đơn vị cơ bản của hệ thống giá đỡ pallet và quyết định chiều rộng của khu vực lưu trữ. Các khoang có thể được cấu hình để đáp ứng các kích thước pallet và yêu cầu lưu trữ khác nhau.
7. Vị trí pallet (Pallet Position)
Vị trí pallet đề cập đến không gian được chiếm bởi một pallet trên giá. Số lượng vị trí pallet trong hệ thống giá đỡ phụ thuộc vào số lượng dầm và cấu hình của các khoang.
8. Giá chọn lọc (Selective Rack)
Giá đỡ chọn lọc là loại hệ thống giá đỡ pallet phổ biến nhất. Nó cho phép truy cập trực tiếp vào mọi vị trí pallet, lý tưởng cho các cơ sở yêu cầu luân chuyển sản phẩm thường xuyên hoặc có nhiều SKU.
9. Giá đi xe vào trong (Drive-In)
Giá đỡ Drive-in là hệ thống lưu trữ mật độ cao cho phép xe nâng lái trực tiếp vào cấu trúc giá đỡ. Nó được thiết kế để lưu trữ số lượng lớn của cùng một sản phẩm. Hệ thống giá đỡ Drive-in tiết kiệm không gian hơn nhưng mang lại ít tính chọn lọc hơn so với hệ thống giá đỡ chọn lọc.
10. Giá đẩy lùi (Push-back)
Giá đỡ đẩy lùi (Push-back) là một hệ thống lưu trữ mật độ cao khác sử dụng một loạt xe đẩy lồng nhau trên các đường ray nghiêng. Các pallet được tải từ một phía và khi một pallet mới được thêm vào, nó sẽ đẩy pallet trước đó trở lại. Hệ thống giá đỡ đẩy lùi mang lại khả năng chọn lọc cao hơn so với giá đỡ truyền động trong khi vẫn tối đa hóa không gian lưu trữ.
Hiểu thuật ngữ liên quan đến hệ thống giá đỡ pallet là điều cần thiết để giao tiếp và ra quyết định hiệu quả. Cho dù bạn đang thiết kế một giải pháp lưu trữ mới hay mở rộng giải pháp lưu trữ hiện có, việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin điều hướng thế giới giá đỡ pallet.